Feel (one's) collar In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "feel (one's) collar", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tonia Thai calendar 2022-02-17 11:02

Meaning of Feel (one's) collar

Feel (one's) collar American British informal

Nếu bạn nói rằng bạn feel one's collar, có nghĩa là bạn bắt giữ anh ta một cách hợp pháp.
 

If you continue to drive carelessly like that, the police will feel your collar sooner or later. - Nếu bạn tiếp tục lái xe ẩu như vậy, sớm muộn gì cảnh sát cũng sẽ sờ gáy bạn.

The law has felt Jane's collar for causing a riot. - Luật pháp đã bắt giữ Jane vì gây ra cuộc bạo loạn.

Don't disrupt the public order or else the police will feel your collar. - Đừng gây rối trật tự công cộng, nếu không cảnh sát sẽ sờ gáy bạn đó.

Other phrases about:

it takes a thief to catch a thief

Một người không trung thực có thể đoán những gì một người không trung thực khác có thể làm; dùng trộm bắt trộm

be caught flat-footed

Bị giật mình hoặc ngạc nhiên bởi điều gì đó khi không hề chuẩn bị; bị đặt vào tình huống khó khăn hoặc bất lợi khi điều gì xảy ra mà ai đó không ngờ tới

take away

1. Mang một cái gì đó đi khỏi nơi nó đang ở
2. Có một cái gì đó như một sự ảnh hưởng của một sự kiện.
3. Đưa ai đó đi cùng đến nơi nào đó
4. Bắt hoặc bỏ tù ai đó.
5. Gây ấn tượng cho một ai đó.
6. Chiến thắng dễ dàng
7. Mua đồ ăn ở nhà hàng để ăn ở nơi khác.
8. (take away from) Làm giảm giá trị của cái gì đó.
9. Loại bỏ thứ gì đó ai đó như một cách để trừng phạt.
10. Làm cho cảm giác, nỗi đau, v.v. biến mất.
11. Học điều gì đó từ một trải nghiệm hoặc hoạt động.
12. Kiếm tiền từ thứ gì đó.
13. Trừ một số.
14. (take it away) Hãy để buổi biểu diễn bắt đầu!

 

put (one) behind bars

Bắt giam hay bắt bỏ tù ai

come for (someone or something)

Được sử dụng để mô tả việc đến để đưa ai đó hoặc thứ gì đó đi.

Grammar and Usage of Feel (one's) collar

Các Dạng Của Động Từ

  • feel one's collar
  • feels one's collar
  • feeling one's collar
  • felt one's collar

Động từ "feel" nên được chia theo thì của nó. 

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode