Fight with (someone or an animal) over (someone or something) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "fight with (someone or an animal) over (someone or something)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Katie Anh calendar 2023-04-14 04:04

Meaning of Fight with (someone or an animal) over (someone or something)

Variants:

fight with (someone or something) about (someone or something)

Fight with (someone or an animal) over (someone or something) verb phrase

Đánh nhau với ai đó hoặc động vật để chiếm hữu ai đó hoặc thứ gì đó

Bob and Ross are fighting over Rosy. However, she likes none of them. - Bob và Ross đang tranh giành Rosy. Nhưng cô ấy lại chẳng thích ai trong số hai người họ.

Dogs are fighting over the leftovers. - Những chú chó đang tranh giành thức ăn thừa.

Most parents do not know how to stop their children from fighting with each other over toys. - Hầu hết các bậc cha mẹ không biết làm thế nào để ngăn chặn con cái họ tranh giành đồ chơi với nhau.

Everybody in the company knows that James and Joey are fighting with each other over the manager position. - Mọi người trong công ty đều biết rằng James và Joey đang tranh giành nhau vị trí quản lý.

Other phrases about:

go down swinging/fighting
Chiến đấu đến cùng
It takes two to make a quarrel

Trong một cuộc cuộc cãi vã hay xung đột, tất cả những người tham gia đều đều có lỗi.

a fight to the finish
Một cuộc chiến, trận đấu hoặc cuộc thi giữa hai nhóm hoặc hai người chỉ có thể kết thúc với sự thất bại hoàn toàn của một bên.
fight like a lion

Chiến đấu hung hăng và dũng cảm

to make the feathers/fur fly

Gây ra một trận tranh cãi hay đánh nhau.

Grammar and Usage of Fight with (someone or an animal) over (someone or something)

Các Dạng Của Động Từ

  • fight with (someone or an animal) over (someone or something)
  • fights with (someone or an animal) over (someone or something)
  • be fighting with (someone or an animal) over (someone or something)
  • fought with (someone or an animal) over (someone or something)

Động từ "fight" phải được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode