Finer than frog hair In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "finer than frog hair", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tonia Thai calendar 2022-01-06 10:01

Meaning of Finer than frog hair

Finer than frog hair informal

Rất tốt

You look so elegant today! This dress is finer than frog hair. - Hôm nay trông bạn thật thanh lịch! Chiếc váy này thật xinh.

Your idea is finer than frog hair. - Ý tưởng của bạn rất hay.

Rất mỏng

The weather is so cold, but she only wears a coat that finer than frog hair. - Thời tiết lạnh giá như vậy, nhưng cô chỉ mặc một chiếc áo khoác mỏng hơn lông ếch.

Other phrases about:

Tough as Nails

Mạnh mẽ về thể chất, tinh thần hoặc ý chí 

funky fresh

Được dùng để mô tả ai đó hoặc cái gì đó rất ngầu hoặc rất tốt

A1 at Lloyds

Chất lượng hàng đầu

hotsy-totsy

1. Ổn thoả hoặc tuyệt vời.

2. (chỉ người) Quyến rũ, gợi cảm.

3. Một người phụ nữ gợi cảm. 

cut eyeteeth on (something)

Có được nhiều kinh nghiệm về một cái gì đó, đặc biệt là khi còn trẻ

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode