Float (one's) boat In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "float (one's) boat", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2022-03-15 11:03

Meaning of Float (one's) boat

Synonyms:

make someone's day , Lift someone's spirits , put a smile on someone's face

Float (one's) boat phrase informal

Làm cho ai đó cảm thấy phấn chấn, hạnh phúc hoặc thích thú

Playing video games always floats my boat. - Chơi trò chơi điện tử luôn khiến tôi vui vẻ.

I think a trip will float my mother's boat. - Tôi nghĩ một chuyến du lịch sẽ làm cho mẹ tôi vui vẻ.

When you are stressed, just do whatever floats your boat. - Khi bạn bị căng thẳng, cứ làm những gì bạn thấy vui.

Other phrases about:

drive (someone) wild

1. Làm cho ai đó cực kỳ phấn khích.
2. Kích thích, khơi dậy ai đó.
 

give somebody a bang

Làm ai đó vui và hào hứng.

a shiver went down (one's) spine

Cảm giác rùng mình.

get (one's) juices flowing

1. Có cảm hứng trở nên sáng tạo, năng suất hoặc tràn đầy năng lượng hơn; làm cho ai đó có cảm giác như vậy.
2. Kích thích ai đó.

 

 

light (one's) fire

Kích thích ai đó.
 

Grammar and Usage of Float (one's) boat

Các Dạng Của Động Từ

  • floats one's boat
  • floated (one's) boat
  • floating (one's) boat

Động từ "float" phải được chia theo thì của nó.

Origin of Float (one's) boat

Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode