Fly out American phrasal verb
Trong nghĩa bóng chày, quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành là "flied out" thường được dùng để tránh nhầm lẫn với những nghĩa khác. Ví dụ, câu "Jones flew out to the right field" có thể mang cả hai nghĩa là Jones chạy nhanh đến cánh phải, hoặc Jones bị loại bởi đánh bóng chày sang cánh phải nhưng bị bắt bởi đối thủ. Mặt khác, "Jones flied out to right field" chỉ mang nghĩa về quả bóng chày bắt được bởi đối thủ.
Nếu ai đó "flies out", anh/cô ấy rời khỏi một nơi, đặc biệt là đi bằng máy bay
I was waken up earlier than usual by a business call. One hour later, I flew out to Hanoi for an important meeting. - Tôi bị đánh thức sớm hơn bình thường bởi một cuộc gọi công việc. Một tiếng sau, tôi đã lên chuyến bay tới Hà Nội vì một cuộc họp quan trọng.
The peacock has already flown out of the unlocked cage. - Con công đã bay ra khỏi lồng không bị khóa.
Trong một trận bóng chày, người đánh bóng đánh được bóng nhưng vẫn bị loại vì cầu thủ đội khác đã kịp bắt bóng trước khi chạm mốc.
He was a skillful batter but he flied out right in the first half of the play. It was quite disappointing. - Anh ta là một người đánh bóng có kỹ năng nhưng bị loại ngay từ hiệp đầu của trận đấu. Điều đó khá thất vọng.
Di chuyển
1. Take a vehicle for a ride nghĩa là "có một chuyến đi ngắn, nhàn nhã trên một chiếc xe, đặc biệt là ô tô."
2.Take someone for a ride nghĩa là lừa ai đó để lấy tiền của họ.
3. Take someone for a ride nghĩa là bạn đưa họ đến một nơi và giết họ.
Xe tải lớn có 18 bánh
Động từ "fly" nên được chia theo thì của nó.