Fuck around with (someone or something) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "fuck around with (someone or something)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tonia Thai calendar 2021-06-22 10:06

Meaning of Fuck around with (someone or something)

Fuck around with (someone or something) American British rude slang

1. Để trêu chọc hoặc lừa dối ai đó, thường bằng cách thuyết phục họ về điều gì đó không có thật

Don't fuck around with me. There is no ghost outside, just the ring of the wind chime. - Làm ơn đừng có hù họa tôi nữa. Không có bóng ma nào bên ngoài, chỉ là tiếng của chuông gió thôi.

You're being odd today! Why are you so concerned about me? Are you fucking around with me? - Hôm nay bạn thật kỳ quặc! Tại sao bạn lại quan tâm đến tôi như vậy? Bạn đang có ý trêu chọc với tôi phải không?

2. Cư xử thô lỗ với ai đó hoặc gây khó chịu cho họ

Despite the fact that I was on vacation, deadlines kept fucking around with me. - Mặc dù thực tế là tôi đang trong kì nghỉ, đống bài tập vẫn cứ quấn lấy tôi.

Stop fucking around with me and keep your nose out of my business! - Đừng có gây khó dễ với tôi và chú ý làm việc của cậu đi!

Other phrases about:

Brevity is the Soul of Wit

Yếu tố quan trọng của một bài văn nói hay văn viết hài hước là sự ngắn gọn.

Fall Flat

Một câu chuyện cười, một ý tưởng hay một ý kiến falls flat, nghĩa là nó không đạt được hiệu quả mong muốn.

don't spend it all in one place

Một câu nói đùa được dùng khi ai đó nhận được một số tiền nhỏ

Joshing me
Đùa giỡn với bạn theo cách hài hước
pull (one's) chain

Đùa cợt ai đó. 

Grammar and Usage of Fuck around with (someone or something)

Các Dạng Của Động Từ

  • fuck around with (someone or something)
  • fucks around with (someone or something)
  • fucked around with (someone or something)
  • fucking around with (someone or something)

Động từ "fuck" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode