Get (one's) (own) house in order In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "get (one's) (own) house in order", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tonia Thai calendar 2022-01-13 08:01

Meaning of Get (one's) (own) house in order

Synonyms:

get one's shit together , put (one's) affairs in order , get your act together

Get (one's) (own) house in order American British verb phrase

Nếu bạn nói rằng một người nên get his/her own house in order, có nghĩa là anh ấy/cô ấy nên lo liệu sắp xếp công việc và xử lý các vấn đề cá nhân.

Marry is about to putting her own house in order, then she leaves country to study abroad. - Marry đang tính sắp xếp mọi chuyện cá nhân ổn thoả trước rồi mới rời đất nước để đi học ở nước ngoài.

I think you'd better put your own house in order before trying to tell me what to do. - Tôi nghĩ tốt hơn hết là cậu nên lo liệu sắp xếp chuyện của mình cho ổn thoả trước rồi hẵng lên mặt dạy đời người khác.

What Jane need to do now is put his own house in order. - Điều Jane cần làm bây giờ là sắp xếp mọi chuyện trong nhà ổn thoả đã.

Other phrases about:

set (someone, something, or oneself) up against (someone or something)

Dựa ai đó hoặc vật gì đó vào người hoặc vật khác.

set (someone, something, or oneself) up as (someone or something)

Thực hiện hay sắp xếp cho ai, điều gì hoặc bản thân để trở nên thành công,hoạt động, thực hiện trong khả năng.

string together

1. Liên kết một chuỗi các mục với nhau.

2. Soạn, sưu tập hoặc sắp xếp thứ gì đó theo một chuỗi, thường làm một cách nhanh chóng, cẩu thả hoặc lộn xộn.

3. Làm thứ gì đó bằng cách lắp ráp hoặc sắp xếp mọi thứ theo một trình tự, thường nhanh chóng, cẩu thả hoặc lộn xộn.

Grammar and Usage of Get (one's) (own) house in order

Các Dạng Của Động Từ

  • get (one's) (own) house in order
  • gets (one's) (own) house in order
  • got (one's) (own) house in order
  • getting (one's) (own) house in order

Động từ "get" nên được chia theo thì của nó. 

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode