Get something out of your system In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "get something out of your system", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zelda Thuong calendar 2020-08-17 11:08

Meaning of Get something out of your system

Get something out of your system phrase informal

Theo nghĩa đen, khi muốn loại bỏ thứ gì đó ra khỏi cơ thể, thường là mong muốn hoặc cảm xúc, đặc biệt là những điều tiêu cực, thì bạn giải phóng bản thân để loại bỏ chúng.

My brother has failed for the exam, so he cried and got it out of his system. - Em trai tôi không đậu kỳ thi nên nó khóc một trận và xua tan hết nỗi buồn đi rồi.

Tom will probably feel better once he gets whatever caused the food poisoning out of his system. - Một khi loại bỏ được thứ gây ngộ độc thực phẩm ra khỏi cơ thể Tom thì anh ấy sẽ cảm thấy khỏe hơn.

She was furious, so she went for a run to get it out of her system. - Cực kỳ giận dữ nên cô ấy ra ngoài chạy bộ để hạ hỏa.

Làm một việc gì đó đến mức bạn không muốn làm nữa

He has been dreaming of being a soccer player during his whole primary school, but now he’s gonna get it out of his system. - Suốt quãng thời gian học cấp 1, anh ấy luôn ao ước trở thành cầu thủ, nhưng giờ thì anh ấy chả muốn nữa.

After having spent 3 hours on playing this new game, my son got it out of his system. - Con trai tôi đã chán ngấy cái trò chơi mới này sau khi chơi 3 tiếng đồng hồ.

Other phrases about:

Don't throw the baby out with the bathwater
Hãy cẩn thận để tránh làm mất hoặc vứt nhầm những thứ quan trọng trong lúc vứt đi những thứ vô dụng.

Grammar and Usage of Get something out of your system

Thành ngữ này được dùng trong câu với những dạng sau:

get something out of your system

got something out of your system

More examples:

You need to get negative thoughts out of your system. They’re harmful for your mind. - Bạn cần phải loại bỏ hết những suy nghĩ tiêu cực khỏi đầu đi. Chúng chỉ tổn hại đến tâm trí bạn thôi.

I’m so glad to hear that he finally got wine and cigarettes out of his system. - Tôi rất mừng khi biết được cuối cùng anh ấy cũng đã bỏ rượu và thuốc lá.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode