Give (one) both barrels In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "give (one) both barrels", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2021-12-31 04:12

Meaning of Give (one) both barrels

Synonyms:

give (one) a mouthful , give somebody a rocket , give someone beans

Give (one) both barrels phrase

Đánh hoặc trừng phạt ai đó một cách bạo lực; để mắng hoặc quở trách ai đó một cách quyết liệt.

 

My mom gave me both barrels when seeing me arriving home after curfew. - Mẹ tôi đã mắng tôi một cách quyết liệt khi thấy tôi về nhà sau giờ giới nghiêm.

The teacher gave John both barrels when she caught him cheating the second time. - Cô giáo đã mắng John quyết liệt khi cô bắt gặp anh ta gian lận lần thứ hai.

I've given John both barrels because this is the second time he has come late. - Tôi vừa mắng John một cách quyết liệt vì đây là lần thứ hai anh ấy đến muộn.

Other phrases about:

tear (one) a new one

Chỉ trích ai đó một cách cực kỳ hung hăng và tức giận

get (a lot of) grief (from someone)

Nếu một người "gets a lot of grief from someone", anh hay cô ấy nhận được một lời chỉ trích hoặc phán xét mạnh mẽ vì điều gì đó.

take (one) to task

Mắng ai đó

pick/pull/tear somebody/something to pieces/shreds

Chỉ trích ai đó hoặc điều gì đó một cách gay gắt.
 

eat someone alive

1. (Côn trùng) Cắn ai đó trên nhiều bộ phận của cơ thể hoặc da của họ.
2. Chiến thắng ai đó một cách dễ dàng.
3. Làm tổn hại nghiêm trọng hoặc mắng ai đó.
4. Làm cho một người đau khổ.
 

Grammar and Usage of Give (one) both barrels

Các Dạng Của Động Từ

  • given (one) both barrels
  • gave (one) both barrels
  • giving (one) both barrels

Động từ "give" phải được chia theo thì của nó.

Origin of Give (one) both barrels

Cụm từ này dùng để chỉ việc bắn cả hai nòng của súng hai nòng.

The Origin Cited: The free dictionary .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
it makes no odds
Nó không quan trọng.
Example: I don't really care about what others say. It makes no odds to me.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode