Give (one's) mind to (something) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "give (one's) mind to (something)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2021-09-01 02:09

Meaning of Give (one's) mind to (something)

Synonyms:

bend your mind/efforts to something , set/put your mind to sth

Give (one's) mind to (something) phrase

Tập trung tâm trí và nỗ lực của bạn vào một điều gì đó và quyết định rằng bạn chắc chắn sẽ làm được điều đó.
 

By just looking at my academic transcript, you can't assume that I hadn't given my mind to studying. - Chỉ cần nhìn vào bảng điểm học tập của tôi, bạn không thể cho rằng tôi đã không tập trung vào việc học.

Believe me, John! You can achieve anything as long as you give your mind to it. - Tin tôi đi, John! Bạn có thể đạt được bất cứ điều gì miễn là bạn đặt hết tâm trí của mình vào nó.

Despite giving our mind to claiming a victory, we failed to win the match. - Mặc dù đã dành quyết tâm để giành lấy một chiến thắng, nhưng chúng tôi đã không thể giành chiến thắng trong trận đấu.

Other phrases about:

pluck something out of the air

nói hoặc trả lời vấn đề gì đó mà chưa suy nghĩ về điều đó hoặc quan tâm là thông tin đó có đúng hay không

get down to cases

Bắt đầu làm việc gì đó một cách nghiêm túc hoặc quyết tâm; bắt đầu làm những việc cần làm

muse over (someone or something)

Suy nghĩ một cách cẩn thận hoặc nghiêm túc, hoặc trầm ngâm, suy nghẫm về ai đó hoặc điều gì đó

knock/talk some sense into somebody

Giúp hoặc thuyết phục ai đó để họ bắt đầu suy nghĩ một cách thấu đáo (về điều gì đó).

Keep Your Eyes on the Prize

Tập trung vào việc đạt được một mục tiêu hoặc giải thưởng cụ thể.

Grammar and Usage of Give (one's) mind to (something)

Các Dạng Của Động Từ

  • given (one's) mind to (something)
  • gave (one's) mind to (something)
  • giving (one's) mind to (something)

Động từ "give" phải được chia theo thì của nó.

Origin of Give (one's) mind to (something)

Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode