Glass Half Empty In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "Glass Half Empty", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2021-05-09 04:05

Meaning of Glass Half Empty

Glass Half Empty phrase

Từ này thường được gạch nối. Từ trái nghĩa của từ này là "glass-half-full"

Nói về một người có xu hướng nhìn nhận một tình huống nào đó một cách tiêu cực

A: Oh no, the opposing team has already been ahead by 3 points. B: Don't be a glass-half-empty kind of person, believe in our team! - A: Ồ không, đội đối phương đã dẫn trước 3 điểm rồi. B: Đừng bi quan, hãy tin vào đội của chúng tôi!

Are you a glass half full or a glass half empty type person? - Bạn là kiểu người thường suy nghĩ tích cực hay tiêu cực?

He is a glass-half-empty person as he always thinks that bad things will happen. - Anh ấy là người hay suy nghĩ tiêu cực bởi vì anh ấy luôn cho rằng việc xấu sẽ xảy ra.

Other phrases about:

look through blue glasses

Nhìn nhận ai đó hoặc cái gì đó theo cách chủ quan hoặc bi quan thường là do những trải nghiệm tồi tệ trước đây hoặc do những định kiến đã có từ trước

look (out) onto (something)

Xem rõ ràng và trực tiếp một cái gì đó hoặc nơi nào đó; đối mặt với một cái gì đó hoặc một số nơi

a bird's-eye view (of something)

Dùng để chỉ cái nhìn tổng thể của một khu vực từ trên cao xuống.

make a better door than a window

Được dùng để nói ai đó đang chắn tầm nhìn của bạn theo cách hài hước

the reverse of the medal

Mặc trái của một vấn đề hoặc một tình huống

Grammar and Usage of Glass Half Empty

Cụm từ có thể được viết thành "the glass is half empty."

More examples:

Sam always see that the glass is half empty, which will negatively impact on other team members. - Sam luôn nhìn thấy mặt tiêu cực của vấn đề, điều này sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý của các thành viên khác.

Origin of Glass Half Empty

Cụm từ này là một phần của câu tục ngữ hỏi nếu một cốc đầy nước và một nửa không khí là một nửa đầy hoặc một nửa rỗng. Rõ ràng, chiếc ly sẽ chứa cùng một thể tích bất kể bạn phản ứng theo cách nào. Mặt khác, câu trả lời của bạn sẽ đại diện cho thế giới quan của bạn. Lý thuyết là nếu bạn nghĩ rằng chiếc ly đã rỗng một nửa, bạn đang ngụ ý rằng bạn có một cái nhìn bi quan về thế giới. Bạn sẽ có cái nhìn tích cực hơn nếu nói rằng chiếc ly đã đầy một nửa. Nguồn gốc của thuật ngữ này vẫn chưa được biết. Mặt khác, các kho lưu trữ kỹ thuật số dường như đặt nó vào nửa đầu thế kỷ XX.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode