Go Off The Deep End In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "Go Off The Deep End", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2021-05-05 01:05

Meaning of Go Off The Deep End

Synonyms:

get bent out of shape (about/over something) , burst a blood vessel , go apeshit over me , go nuts

Go Off The Deep End informal verb phrase

Trở nên rất tức giận về điều gì đó, hoặc mất kiểm soát bản thân

I would go off the deep end if he cheated on me. - Tôi sẽ điên lên nếu anh ấy lừa dối tôi.

Going off the deep end is not going to resolve the problem, instead we should calm down and look for the best solution. - Điên lên sẽ không giải quyết vấn đề đâu, thay vào đó chúng ta nên bình tĩnh và tìm kiếm giải pháp tốt nhất.

Nhảy vào phần sâu của bể bơi 

He took a deep breath and went off the deep end easily. - Anh ấy hít một hơi thật sâu và dễ dàng đi đến đoạn sâu ở cuối hồ.

If you can't swim, please do not go off the deep end. - Nếu bạn không biết bơi, xin vui lòng không đi ra vực sâu.

Other phrases about:

not the full shilling

Ngu ngốc hay điên rồ

bandy words (with somebody)

Tranh luận với ai đó

kick up a fuss, stink, etc.
trở nên tức giận hoặc phàn nàn về điều gì đó không quan trọng.
shoot daggers at (one)

Nhìn ai đó một cách giận dữ

Wave a red rag to a bull

Một sự khiêu khích có chủ ý chắc chắn sẽ mang lại phản ứng trái ngược như tức giận và hành vi bạo lực.

Grammar and Usage of Go Off The Deep End

Các Dạng Của Động Từ

  • going off the deep end
  • gone off the deep end
  • went off the deep end

Động từ "go" phải được chia theo thì của nó.

Origin of Go Off The Deep End

Thuật ngữ này cũng đã được sử dụng để định nghĩa 'phát điên' ở Hoa Kỳ, nhưng trong mọi trường hợp, khái niệm trung tâm là sự thiếu tự chủ đột ngột . Đầu thế kỷ XX, từ này trở nên phổ biến. Kathleen Knight đã viết,"There's no reason for your going off the deep end" (Rendezvous with the Past, 1940).

The Origin Cited: The Free Dictionary By Farlex .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode