Go to (one's) head In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "go to (one's) head", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tonia Thai calendar 2022-09-05 07:09

Meaning of Go to (one's) head

Go to (one's) head verb phrase

Khiến ai đó trở nên kiêu ngạo, đặc biệt là vì sự nổi tiếng hoặc thành công

Congratulate you on your triumph, but don't let it go to your head. - Chúc mừng bạn vì chiến thắng của bạn, nhưng chớ để ánh hào quang làm mờ mắt.

Jane is a lifelong learner, this little achievement can't go to her head. - Jane là người học tập suốt đời, thành tích nho nhỏ này không thể làm cậu ấy kiêu ngạo được.

Làm cho ai đó cảm thấy chóng mặt hoặc say xỉn

Only two shots of vodka went to my head. - Chỉ hai li rượu vodka đã làm cho tôi chóng mặt .

Though you sip only a little liquor, the drink will go right to your head. - Dù bạn chỉ nhấm nháp một chút rượu, nhưng nó sẽ khiến bạn choáng váng đầu óc ngay.

Other phrases about:

rest/sit on your laurels

Hài lòng với những thành tựu trong quá khứ và ngừng cố gắng đạt được những điều mới

(to be) too big for your britches

Hành động và cư xử như bạn có tầm quan trọng lớn, nhưng trên thực tế, bạn không

beneath (one's) dignity

Một người nào đó cho rằng sẽ làm giảm giá trị bản thân khi làm việc gì đó hoặc cảm thấy điều gì đó không xứng với phẩm cách của mình.

cut (one's) comb

Làm cho ai bớt kiêu ngạo, cư xử khiêm nhường lại.

 

be puffed up with pride

Quá tự hào về bản thân hoặc tỏ thái độ kiêu ngạo

Grammar and Usage of Go to (one's) head

Các Dạng Của Động Từ

  • go to (one's) head
  • goes to (one's) head
  • went to (one's) head
  • gone to (one's) head
  • going to (one's) head

Động từ "go" nên được chia theo thì của nó.
 

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode