Have a few kangaroos loose in the top paddock In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "have a few kangaroos loose in the top paddock", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Michael Phuoc calendar 2021-07-26 08:07

Meaning of Have a few kangaroos loose in the top paddock

Synonyms:

have kangaroos in (someone's) top paddock

Have a few kangaroos loose in the top paddock Australia verb phrase slang

Có suy nghĩ, cách cư xử hoặc hành động kỳ cục; điên hay mất trí

I think he has kangaroos loose in the top paddock when he just keeps talking to himself all day. - Tôi nghĩ anh ấy điên khi cứ nói chuyện một mình cả ngày.

Jonas must have had a few kangaroos loose in the top paddock when creeping in that forest at midnight. - Jonas hẵn là điên rồi nên mới dám lẻn vào khu rừng đó lúc nửa đêm.

John might have had a few kangaroos loose in the top paddock when believing that he would pass the exam without any preparation. - John hẵn là đã mất trí khi tin rằng cậu ta sẽ vượt qua bài kiểm tra mà không cần chuẩn bị gì cả.

Other phrases about:

(as) silly as a wheel

Rất ngốc nghếch, hoặc ngu dốt

Chinless wonder

Một cụm từ mang tính xúc phạm người khác nặng được dùng để miêu tả một người thuộc tầng lớp thượng lưu, quý tộc Anh ngu ngốc  thiếu kinh nghiệm, và kiến thức.

not the full shilling

Ngu ngốc hay điên rồ

off your trolley
Điên rồ hoặc ngu ngốc.
dumbski

n): một kẻ ngốc nghếch 

(adj): ngu ngốc, ngớ ngẩn

Grammar and Usage of Have a few kangaroos loose in the top paddock

Các Dạng Của Động Từ

  • had a few kangaroos loose in the top paddock
  • has a few kangaroos loose in the top paddock
  • having a few kangaroos loose in the top paddock
  • to have (a few) kangaroos loose in (someone's) top paddock | Active
  • to be having (a few) kangaros loose in (someone's) top paddock | Gerund
  • to have had (a few) kangaroos loose in (someone's) top paddock | Participle

Động từ "have" trong cụm nên được chia sao cho đúng với thì của nó trong câu chứa cụm.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode