Hedge your bets In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "Hedge your bets", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Lym Nguyen calendar 2022-10-07 01:10

Meaning of Hedge your bets

Hedge your bets informal verb phrase

Thực hiện hai hướng hành động / đưa ra nhiều hơn một lựa chọn trong cùng một thời điểm để tránh hoặc giảm thiểu rủi ro thua lỗ tiềm ẩn ; Ủng hộ không chỉ một bên trong một cuộc đua để tránh thua thiệt ; Đi nước đôi.

It is too risky to invest a large sum of money in an only bank because you never know what may happen. In this case, you should hedge your bets by investing it in at least two banks to minimize the risk of losing your money. - Quá rủi ro khi đầu tư một khoản tiền lớn vào một ngân hàng duy nhất vì bạn không bao giờ biết điều gì có thể xảy ra. Trong trường hợp này, bạn nên đi nước đôi bằng cách đầu tư vào ít nhất hai ngân hàng để giảm thiểu rủi ro mất trắng tiền.

Alex hedged his bets to reduce the risk of being jobless by applying for various other jobs at the same time. - Alex đã phòng ngừa nguy cơ thất nghiệp bằng cách nộp đơn cho nhiều công việc khác cùng một lúc.

I don't want to lose the bet so I hedged my bets by supporting both teams in the match. - Tôi không muốn thua cược vì vậy tôi đã tránh nguy cơ thua bằng cách cổ vũ cả hai đội trong trận đấu.

Other phrases about:

drastic times call for drastic measures

Khi bạn gặp phải một tình huống cực đoan và không mong muốn, đôi lúc bạn cần phải tạo ra những hành động cực đoan

Ministering angel shall my sister be
Một thiên thần phụng sự là một người tốt bụng, biết giúp đỡ, ủng hộ và an ủi mọi người
blind impulse

Một mong muốn ngẫu nhiên, đột ngột và không thể giải thích được để làm một điều gì đó

swing into action
Nhanh chóng bắt đầu làm việc hoặc hoạt động
throw/put your weight behind something

Dùng sức ảnh hưởng và quyền lực để giúp đỡ người khác

Grammar and Usage of Hedge your bets

Các Dạng Của Động Từ

  • To Hedge Your Bets
  • Hedged your bets
  • Hedging your bets
  • Hedges your bets

Động từ "hedge" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode