Hide away phrasal verb informal slang
Đi trốn
I think that you should hide away before the police finds you. - Tôi nghĩ bạn nên trốn đi trước khi cảnh sát tìm thấy bạn.
Can you help me to find a place to hide away? - Bạn có thể giúp tôi tìm nơi để trốn được không?
Giấu ai hoặc cái gì
My daughter hid a pair of socks away under the bed, so my husband was angry with her. - Con gái tôi đã giấu đôi tất dưới gầm giường, vì thế chồng tôi đã giận dữ với nó.
The police is finding a baby that is hidden away by the kidnapper. - Cảnh sát đang tìm một đứa bé bị giấu đi bởi tên bắt cóc.
Một người trông dịu dàng và ngọt ngào nhưng thực chất lại rất nghiêm khắc và mạnh mẽ
Ghé qua nơi nào đó trong chốc lát
Thành ngữ này có nghĩa là một người nào đó không chia sẻ những gì họ nghĩ hoặc cảm nhận.
Cố gắng che dấu và phủ nhận cái gì đó xấu hổ, hoặc gây thiệt hại cho danh tiếng của ai đó
Động từ "hide" nên được chia theo thì của nó.