I don't want to sound like a busybody, but In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "I don't want to sound like a busybody, but", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Mia Le calendar 2020-10-30 07:10

Meaning of I don't want to sound like a busybody, but

I don't want to sound like a busybody, but British American spoken

busybody được hiểu như kẻ thích xen vào chuyện của người khác

Được dùng để đưa ra ý kiến hay lời đề nghị
 

​​​​​​​I don't want to sound like a busybody, but I wonder if you could help her to feed her baby while she's in the bathroom. - Tôi không muốn bị xem như kẻ thích xen vào chuyện của người khác, nhưng tôi tự hỏi liệu rằng bạn có thể đút cho con cô ấy ăn khi cô ấy đi vệ sinh không.

I don't want to sound like a busybody, but why don't you cut off the amount of sugar you eat to be healthier? - Tôi không muốn bị xem như là kẻ thích xen vào chuyện của người khác, nhưng sao bạn không cắt bớt lượng đường bạn ăn để trở nên khỏe mạnh hơn?

I don't want to sound like a busybody, but how about moving this tree on the left a little bit to make your house look brighter. - Tôi không muốn bị xem như kẻ thích xen vào chuyện cảu người khác, nhưng sao không thử dời cái cây đó qua bên trái một chút để giúp cho nhà của bạn trông sáng sủa hơn.

Other phrases about:

talk (one's) pants off

Thành ngữ này nhấn mạnh rằng một người nào đó nói quá lâu khiến người khác mất hứng thú và cảm thấy nhàm chán.

ratchet mouth

Nói về một người nói liên tục.
 

talk until (one) is blue in the face

Được dùng để chỉ nỗ lực giải thích hay nói về điều gì lặp đi lặp lại nhưng người khác không nghe theo hoặc không thay đổi được quan điểm người khác; nói mỏi mồm

talk (one's) arm(s) off

Nói quá nhiều khiến người nghe trở nên kiệt sức hoặc chán nản

 

have a big mouth

Nói nhiều, thường là ồn ào, thô lỗ hoặc vô kỷ luật.

Grammar and Usage of I don't want to sound like a busybody, but

Mẫu câu trên được dùng để đưa ra ý kiến, nên cần chú ý dùng ngữ cảnh phù hợp.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode