In no time flat In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "in no time flat", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2021-12-05 01:12

Meaning of In no time flat

Synonyms:

in no time at all , in nothing flat

In no time flat phrase

Rất nhanh; trong một khoảng thời gian rất ngắn

The incident happened in no time flat. - Sự việc xảy ra trong thời gian rất ngắn.

He is such a genius. He can solve this complicated equation in no time flat. - Anh ấy quả là một thiên tài. Anh ta có thể giải phương trình phức tạp này trong thời gian ngắn.

Other phrases about:

at a rate of knots

Rất nhanh

swing into action
Nhanh chóng bắt đầu làm việc hoặc hoạt động
move like the wind
Chạy hoặc di chuyển cực kỳ nhanh

Origin of In no time flat

Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode