Keep (one's) powder dry In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "keep (one's) powder dry", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Katie Anh calendar 2022-08-03 04:08

Meaning of Keep (one's) powder dry

Keep (one's) powder dry spoken language verb phrase

"Power" trong cụm từ đề cập đến thuốc súng, cần được giữ khô để hoạt động tốt.

 

Chỉ việc chuẩn bị hành động trong trường hợp không được báo trước.

Keep your powder dry and get as much information as possible before the argument. - Hãy chuẩn bị càng nhiều thông tin càng tốt trước buổi tranh luận.

It's worth keeping your powder dry in case your CV gets rejected this time. - Tìm trước một phương án thay thế phòng trường hợp CV của bạn bị từ chối.

Always keep your powder dry because we don't know when the enemy will attack us. - Hãy luôn trong trạng thái sẵn sàng vì chúng ta không biết khi nào kẻ thù sẽ tấn công chúng ta đâu.

Being a doctor, I always keep my powder dry to receive patients. - Là một bác sĩ, tôi luôn giữ cho mình tinh thần sẵn sàng tiếp nhận bệnh nhân.

Other phrases about:

take the long view (of something)
Để xem xét tất cả các hậu quả của điều gì đó trong tương lai thay vì chỉ trong hiện tại
have/keep your wits about you

Giữ bình tĩnh trong tình huống khó khăn và phản ứng nhanh chóng với những điều bất ngờ

Spoiler alert

Dùng để cảnh báo người đọc rằng chi tiết quan trọng của cốt truyện sẽ bị tiết lộ.

get/have (all) your ducks in a row

Chuẩn bị hoặc sắp xếp ổn thỏa công việc của ai đó.

keep your friends close and your enemies closer

Để mắt đến hành vi của kẻ thù để tránh mọi hành động ác ý.

Grammar and Usage of Keep (one's) powder dry

Các Dạng Của Động Từ

  • keep (one's) powder dry
  • keeps (one's) powder dry
  • kept (one's) powder dry
  • keeping (one's) powder dry
Động từ nên được chia theo thì của nó.
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode