Kids' stuff disapproving noun phrase informal
Một việc gì đó rất đơn giản và không tốn nhiều sức lực
Now I've got used to the job, and everything seems to be kids' stuff. - Giờ tôi đã quen dần với công việc và mọi thứ cứ như trò con nít.
What do you mean by you can't do it? It's just like kids' stuff! Everyone can do it. - Cậu nói cậu không làm được là sao? Việc này như dành cho con nít mà! Ai mà chẳng làm được.
Một việc gì đó chỉ phù hợp cho trẻ em
Kids' stuff such as manga or cartoons doesn't seem to have much interest to Lawrence anymore. - Những thứ trẻ con như truyện tranh hay phim hoạt hành dường như không còn khiến cho Lawrence hứng thú nữa.
Cái gì đó rất đễ làm hoặc thú vị để làm, đặc biệt khi so sánh với một thứ khác
Một vụ án, hoặc vấn đề về pháp lý dễ dàng giải quyết
Đặc biệt dễ dàng
Câu trả lời nhanh gọn hoặc thiếu
Dùng để chỉ cái gì dễ dàng đạt được, cũng dễ dàng mất đi
Cụm từ này xuất hiện lần đầu vào khoảng năm 1925 đến năm 1930. Vào thời điểm đó, cụm từ này được dùng để chỉ các tiết mục kịch vui hoặc quảng cáo có trẻ em, và các tính năng hướng đến trẻ em ở trên báo.