Know which side (one's) bread is buttered (on) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "know which side (one's) bread is buttered (on)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Yourpig Huyen calendar 2021-07-08 06:07

Meaning of Know which side (one's) bread is buttered (on)

Know which side (one's) bread is buttered (on) proverb informal

Bạn biết cách lấy lòng, làm hài lòng ai đó và mang lại lợi ích cho bạn. 

Peter gave his wife a gift yesterday because he knows which side his bread is buttered. - Hôm qua Peter đã tặng vợ một món quà vì anh ta biết rằng làm hài lòng vợ sẽ nhận được nhiều thứ.

I know which side my bread is buttered on, so I truly value my father’s devotion. - Tôi biết rằng mình sẽ nhận được nhiều thứ nên tôi thực sự wuys trọng sự hi sinh của bố mình.

Other phrases about:

call in (one's) chips

1. Được nói khi bạn quyết định sử dụng sự ảnh hưởng hay mối quan hệ xã hội để làm có được lợi thế hơn người khác

2. Kiếm kiếm tiền nhanh bằng cách bán tài sản cá nhân hoặc bán tài sản tài chính

3. Chết hoặc qua đời

stay on the good side of (someone)

Làm gì để người khác tiếp tục thiện cảm với bạn và quý mến bạn

hang on someone's coattails

Lợi dụng thành công của người khác để có được lợi ích cho chính mình

stick to (the/one's) ribs

Đồ ăn giúp bạn không đói lại nhanh, luôn no nê. 

suit (one's) fancy

Đáp ứng hoặc phù hợp với sở thích của một người.

Grammar and Usage of Know which side (one's) bread is buttered (on)

Động từ "know" nên được chia theo thì của nó.

More examples:

As Anna knows which side her bread is buttered on, she’s friendly with the customers. - Vì Anna biết cô ấy sẽ nhận lại được lợi ích từ việc làm hài lòng khách hàng nên cô ấy rất thân thiện với họ.

Origin of Know which side (one's) bread is buttered (on)

Nhiều nguồn cho thấy cụm từ xuất hiện từ giữa những năm 1500. 

The Origin Cited: www.theidioms.com .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
it makes no odds
Nó không quan trọng.
Example: I don't really care about what others say. It makes no odds to me.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode