Lash (someone, something, or oneself) to (something) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "lash (someone, something, or oneself) to (something)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tonia Thai calendar 2022-01-24 09:01

Meaning of Lash (someone, something, or oneself) to (something)

Lash (someone, something, or oneself) to (something) American British verb phrase

Nếu bạn nói rằng bạn lash someone/something/oneself to something, có nghĩa là bạn buộc chặt anh/cô ấy/vật gì vào một cái gì đó.

She lashed the suitcase to her motorbike before departing. - Cô ấy buộc va li vào chiếc xe máy của mình trước khi khởi hành.

Adam lashed the thief to the chair and then reported to the police. - Adam trói tên trộm xuống ghế và rồi đi báo cảnh sát.

You should lash house stuff to the pillar so nothing would be flown away by the flood. - Bạn nên buộc các đồ đạc vật dụng vào cột nhà để tránh bị lũ cuốn trôi đi.

Other phrases about:

in a dead heat

(kết thúc một cuộc thi hoặc kết thúc một cuộc đua) chính xác vào cùng một thời điểm hoặc với cùng một kết quả.

tie (one) down

1. Hạn chế tự do của một người

2. Để giữ chặt ai đó bằng cách buộc họ

bound one hand and foot

Bị trói tay và chân hoặc bị hạn chế bởi điều gì đó mà người ta không thể làm những gì họ muốn.

Strap on

Để buộc chặt hoặc gắn vào người hoặc vật gì đó để giữ an toàn

lace up

Nếu bạn lace (something) up or lace up (something), bạn buộc các dây của nó. Nếu bạn lace (someone) up or lace up (someone), bạn sẽ giúp họ buộc dây quần áo của họ.

Grammar and Usage of Lash (someone, something, or oneself) to (something)

Các Dạng Của Động Từ

  • to lash (someone, something, or oneself) to (something)
  • lashes (someone, something, or oneself) to (something)
  • lashing (someone, something, or oneself) to (something)
  • lashed (someone, something, or oneself) to (something)

Động từ "lash" nên được chia theo thì của nó. 

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
it makes no odds
Nó không quan trọng.
Example: I don't really care about what others say. It makes no odds to me.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode