Latrinogram In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "latrinogram", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2022-06-20 09:06

Meaning of Latrinogram

Synonyms:

latrine rumor , latrine wireless

Latrinogram informal noun slang dated

Được dùng để chỉ tin đồn, lời đồn đại hoặc thông tin vô căn cứ lan truyền trong hố xí doanh trại (nhà vệ sinh công cộng).

There's a latrinogram that Colonel Korn was forced to resign his position. - Có tin đồn là Đại tá Korn đã bị buộc phải từ chức.

Some soldiers are spreading a latrinogram about Jack's divorce. - Một số binh sĩ đang lan truyền tin đồn vô căn cứ về vụ ly hôn của Jack.

Other phrases about:

Your Reputation Precedes You
Mọi người đã nghe về bạn và họ biết về bạn trước khi gặp bạn
the devil is not so black as he is painted

Ai đó không xấu xa, tồi tệ, độc ác như bị miêu tả hay cho là như vậy

Hear it Through the Grapevine

Nghe hoặc biết được điều gì cái mà được truyền từ người này sang người khác hoặc từ một nguồn không chính thức

wag (one's) tongue

Nói chuyện

start tongues (a-)wagging

Được sử dụng để chỉ ra rằng nhiều người đang nói về hoặc thảo luận về điều gì đó

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode