Laugh (oneself) silly In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "laugh (oneself) silly", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zelda Thuong calendar 2021-05-21 10:05

Meaning of Laugh (oneself) silly

Synonyms:

laugh one's head off , laugh oneself sick

Laugh (oneself) silly verb phrase

cười ngặt nghẽo, cười lớn, cười không thể kiểm soát, mất hết hình tượng

Watching the Korean reality show "Running Man" made him laugh himself silly. - Coi show thực tế "Running Man" của Hàn khiến anh ta cười ngặt nghẽo.

She laughed herself silly when her brother was beaten because he had trolled their mom. - Thấy thằng em bị đánh vì dám chơi khăm mẹ, cổ cười gần chết.

Besties are ones always supporting you, being by your side, loving you unconditionally, or just simply making you laugh yourself silly whenever you meet them. - Bạn thân là những người luôn ủng hộ, sát cánh bên bạn, yêu thương bạn vô điều kiện, hoặc chỉ đơn giản là người làm bạn cười như điên dại mỗi lần gặp.

There was a really funny scene and then the audience were laughing themselves silly. - Có một phân cảnh cực kỳ hài và khán giả cười như được mùa.

Other phrases about:

split your sides (laughing/with laughter)

Cười nhiều vào ai đó hoặc cái gì đó

be rolling in the aisles

Cười một cách không thể kiểm soát

laugh at the carpet

1. Cười vì ngại ngùng và xấu hổ

2. Được dùng để nói rằng ai đó nôn mửa trên sàn nhà, cho dù có trải thảm hay không.

wear the cap and bells

Được dùng để chỉ ai đó tạo niềm vui và sự hài hước cho người khác 

drink, laugh, etc. yourself silly
Uống say, cười, vv... đến nỗi không ý thức được hành vi của mình

Grammar and Usage of Laugh (oneself) silly

Các Dạng Của Động Từ

  • laughed oneself silly
  • laughs oneself silly
  • (to be) laughing oneself silly

Động từ của cụm từ này được chia theo Chủ ngữ và Thì của câu.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode