Lay stress on (something) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "lay stress on (something)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Katie Anh calendar 2022-04-11 12:04

Meaning of Lay stress on (something)

Synonyms:

focus on (someone or something)

Lay stress on (something) verb phrase

Nhấn mạnh hoặc tập trung vào chủ đề, vấn đề hoặc khía cạnh nào đó.

Though we've lost the game, we should lay stress on what we can draw out after that. - Mặc dù chúng ta đã thua trận đấu, chúng ta nên tập trung vào những gì chúng tôi có thể rút ra sau đó.

I know that you like sport, but don't forget to lay stress on studying too. - Tôi biết rằng bạn thích thể thao, nhưng đừng quên chú trọng vào việc học của mình.

Our school intends to lay stress on helping students collaborate rather than pass exams. - Trường chúng tôi có đang dự định giúp học sinh rèn luyện kĩ năng hợp tác hơn chỉ đơn giản là vượt qua các kỳ thi.

The teacher usually tells us to lay stress on self-studying. - Giáo viên thường nói với chúng tôi rằng hãy chú trọng việc tự học.

Other phrases about:

bring sth home (to sb)

Giúp cho một người hiểu về cái gì đó quan trọng khó khăn hoặc nguy hiểm như thế nào

Keep Your Eyes on the Prize

Tập trung vào việc đạt được một mục tiêu hoặc giải thưởng cụ thể.

let me tell you

Được dùng để nhấn mạnh những gì bạn đang nói

in (the) blazes?

Được dùng như một bổ ngữ đứng sau từ để hỏi (who, what, where, when, why, and how), cụm từ thể hiện sự cực kỳ bối rối, ngạc nhiên hoặc khó chịu.

Grammar and Usage of Lay stress on (something)

Các Dạng Của Động Từ

  • lay stress on (something)
  • lays stress on (something)
  • laid stress on (something)
  • be laying stress on (something)
  • be laid stress on (something)

Cụm từ chủ yếu được sử dụng ở thì hiện tại.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
it makes no odds
Nó không quan trọng.
Example: I don't really care about what others say. It makes no odds to me.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode