Let (someone or oneself) in for In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "let (someone or oneself) in for", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zack Phuc calendar 2021-07-06 10:07

Meaning of Let (someone or oneself) in for

Let (someone or oneself) in for idiom

Nếu bạn let someone or yourself in for something, bạn đưa người đó hay bản thân mình vào một tình huống nguy hiểm, tệ hại, khó chịu hoặc kinh khủng.

Do you know what you let yourself in for, John? This is a war, not a game. - Anh có biết anh đang tự dấn thân vào việc gì không, John? Đây là một cuộc chiến tranh, không phải là một trò chơi.

Martin let himself in for the boxing fight without knowing that his competitor could knock him to the ground very easily. - Martin tham gia cuộc đấu quyền anh mà không biết là đối thủ của mình có thể đánh gục anh ta rất dễ dàng.

What did you let her in for, Jeff? How could she invest in that when she had absolutely no knowledge of finance? - Anh cho cô ta nhúng tay vào cái việc gì thế Jeff ơi? Làm sao mà cô ta có thể đầu tư vào cái đấy trong khi cô ta chẳng biết cái gì về tài chính?

Other phrases about:

be in too deep

Được dùng để nói tới người có liên quan, dính líu vào một tình thế khó mà anh ta/cô ta không thể thoát ra được.

get in deeper

1. Ngày càng có liên quan, dính líu đến một tình huống nhất định.

2. Làm cho chuyện nào đó hoặc một tình huống nào đó trở nên tồi tệ hơn.

take no part in/of (something)

Không tham gia vào một việc gì đó.

fuck with (someone or something)

1. Chạm vào cái gì đó một cách bất cẩn
2. Để đe dọa ai đó.
3. Chế giễu hoặc cố gắng lừa dối ai đó.
4. Tham gia vào một việc hoặc một tình huống nguy hiểm.

 

stick (one's) nose in(to) (something)

Tham gia vào một việc gì đó không phải là việc của bạn hoặc trách nhiệm của bạn

Grammar and Usage of Let (someone or oneself) in for

Các Dạng Của Động Từ

  • let (someone or oneself) in for
  • to let (someone or oneself) in for
  • letting (someone or oneself) in for
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
it makes no odds
Nó không quan trọng.
Example: I don't really care about what others say. It makes no odds to me.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode