Lift up phrasal verb informal
Nâng hoặc giơ ai đó hoặc cái gì lên.
Every time I lift up my head, I feel dizzy. - Mỗi khi tôi ngóc đầu dậy, tôi thấy choáng váng.
Mary lifted the child up onto her lap. - Mary nhấc đứa trẻ lên đùi mình.
Làm cho ai đó cảm thấy tốt hơn, tự tin hơn hoặc hài lòng hơn.
The beauty of the sunrise lifted her up. - Vẻ đẹp của mặt trời mọc đã làm cho cô ấy phấn chấn hơn.
Maybe a forced smile will actually lift us up. - Có thể chỉ một nụ cười gượng cũng sẽ làm chúng tôi thật sự vui hơn.
Làm ai đó cảm thấy tự tin hoặc hạnh phúc hơn, đặc biệt là khi họ nghĩ rằng mình không thể đạt được thứ mà mình muốn
Vui mừng; tinh thần tốt.
Cười thật tươi
Động từ "lift" nên được chia theo thì của nó.