Lift up In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "lift up", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2022-02-14 11:02

Meaning of Lift up

Synonyms:

raise up

Lift up phrasal verb informal

Nâng hoặc giơ ai đó hoặc cái gì lên.

Every time I lift up my head, I feel dizzy. - Mỗi khi tôi ngóc đầu dậy, tôi thấy choáng váng.

Mary lifted the child up onto her lap. - Mary nhấc đứa trẻ lên đùi mình.

Làm cho ai đó cảm thấy tốt hơn, tự tin hơn hoặc hài lòng hơn.

The beauty of the sunrise lifted her up. - Vẻ đẹp của mặt trời mọc đã làm cho cô ấy phấn chấn hơn.

Maybe a forced smile will actually lift us up. - Có thể chỉ một nụ cười gượng cũng sẽ làm chúng tôi thật sự vui hơn.

Other phrases about:

to keep your spirits up
Luôn lạc quan và tích cực; động viên ai đó trong hoàn cảnh khó khăn
with gay abandon
Theo phong cách vô tư, không suy nghĩ thấu đáo về kết quả của một hành động
give somebody (fresh) heart

Làm ai đó cảm thấy tự tin hoặc hạnh phúc hơn, đặc biệt là khi họ nghĩ rằng mình không thể đạt được thứ mà mình muốn

in merry pin

Vui mừng; tinh thần tốt.

smile/grin/beam from ear to ear

Cười thật tươi

Grammar and Usage of Lift up

Các Dạng Của Động Từ

  • lifted up
  • lifting up
  • lifts up
  • to lift up

Động từ "lift" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
in hot pursuit (of somebody)
Đuổi theo ai một cách mạnh mẽ và cố gắng để bắt lấy họ
Example: The police are in hot pursuit of the bank robber
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode