Lock (someone) up and throw away the key In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "lock (someone) up and throw away the key", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tonia Thai calendar 2021-07-30 11:07

Meaning of Lock (someone) up and throw away the key

Lock (someone) up and throw away the key saying

Tống giam ai đó vĩnh viễn và mãi mãi

Ultimately, the police locked the psycho up and threw away the key. - Cuối cùng, cảnh sát đã nhốt kẻ tâm thần lại và không để anh thoát ra ngoài nữa.

The racing boys disturbed the the calm town during the midnight. I hope they lock them up and throw the key away. - Mấy đứa nhóc đua xe đã gây náo loạn cả thị trấn yên tĩnh lúc giữa đêm khuya. Tôi hy vọng họ sẽ tống giam chúng mãi mãi.

Other phrases about:

clap (someone) in irons

Đột nhiên nhốt ai đó vào tù hoặc xích ai đó lại

send (one) up the river

Kết án, tống ai đó vào tù

take away

1. Mang một cái gì đó đi khỏi nơi nó đang ở
2. Có một cái gì đó như một sự ảnh hưởng của một sự kiện.
3. Đưa ai đó đi cùng đến nơi nào đó
4. Bắt hoặc bỏ tù ai đó.
5. Gây ấn tượng cho một ai đó.
6. Chiến thắng dễ dàng
7. Mua đồ ăn ở nhà hàng để ăn ở nơi khác.
8. (take away from) Làm giảm giá trị của cái gì đó.
9. Loại bỏ thứ gì đó ai đó như một cách để trừng phạt.
10. Làm cho cảm giác, nỗi đau, v.v. biến mất.
11. Học điều gì đó từ một trải nghiệm hoặc hoạt động.
12. Kiếm tiền từ thứ gì đó.
13. Trừ một số.
14. (take it away) Hãy để buổi biểu diễn bắt đầu!

 

lock away

1. Được sử dụng trong tình huống một thứ gì đó được đặt ở một nơi an toàn hoặc nơi chứa được bảo vệ bằng khóa.

2. Được sử dụng trong tình huống có người bị kết án tù.

3. Được sử dụng trong tình huống ai đó có thể đến một nơi nào đó một mình.

send down for (something)

1. Yêu cầu ai đó rời khỏi trường cao đẳng hoặc đại học

2. Đưa ai đó vào tù

3. Gửi ai hoặc cái gì đi đâu cho một mục đích cụ thể nào đó

4. Gọi phục vụ phòng ở khách sạn

Grammar and Usage of Lock (someone) up and throw away the key

Động từ "lock" and "throw" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode