Look before you leap! American spoken language informal verb phrase
It is always important to look before you leap. - Việc suy nghĩ cẩn thận trước khi làm việc luôn là điều quan trọng.
I had asked her to look before she leaped when she was planning to invest all of her money in stocks but she didn't listen to me. - Tôi đã kêu cô ấy phải suy nghĩ cẩn thận khi cô ấy dự định đầu tư toàn bộ tiền vào chứng khoáng nhưng cô ấy không chịu nghe lời tôi.
Cư xử hoặc hành động cẩn thận hơn
Dùng để diễn tả những chuyện khó có thể xảy ra hoặc không bao giờ xảy ra.
1. Đi đứng cẩn thận
2. Hành động cẩn thận và thận trọng để tránh phạm sai lầm hoặc xúc phạm ai đó.
Động từ "look" nên được chia theo thì của nó.
Cụm từ này đã trở thành đạo lý của nhiều câu chuyện trẻ con bao gồm cả truyện ngụ ngôn của Aesop, kể về một con cáo bị rơi xuống giếng và vì không thể trèo ra ngoài, nó đã thuyết phục một con dê nhảy vào. Nhờ sự giúp đỡ của con dê, con cáo thoát ra ngoài nhưng con dê đã bị mắc kẹt.