Meet your maker In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "meet your maker", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Caroline Tran calendar 2020-08-10 06:08

Meaning of Meet your maker

Synonyms:

Bite the Dust

Meet your maker humorous spoken language informal slang

Có nghĩa là chết (không tồn tại nữa)

I don't feel so good today, I'm afraid I will meet my maker! - Hôm nay tôi cảm thấy không ổn lắm, tôi sợ sẽ chết!

If you don't want to meet your maker, sit carefully so that I can drive safely! - Nếu bạn không muốn chết, hãy ngồi cẩn thận để tôi có thể lái xe an toàn!

Other phrases about:

beyond the veil

Địa điểm hoặc trạng thái không thể giải thích hoặc bị che giấu ngụ ý thế giới bên kia.

Lord Fred
Một tiếng lóng của vùng phía Đông London sử dụng vần của từ 'Bed'
Concrete overcoat

Đổ bê tông lên xác chết

(reach) the end of the line/road

1. Được sử dụng để chỉ một thời điểm mà một quá trình hoặc một hoạt động kết thúc

2. Được dùng để chỉ ai đó không còn sống sót

Grammar and Usage of Meet your maker

Các Dạng Của Động Từ

  • met your maker
  • meeting your maker
  • to meet your maker

Thay vì là "meet your maker", bạn có thể đổi thành các tính từ sở hữu khác (my, her, his, its, their...)

Origin of Meet your maker

Cụm từ này được cho là xuất hiện vào thế kỷ 19. Trong các tôn giáo khác nhau, khi ai đó chết, họ có thể đi đến một nơi siêu nhiên như thiên đường, nơi họ gặp vị thần sáng tạo của họ.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode