Messing with one's head messing with someone's head In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "messing with one's head messing with someone's head", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Caroline Tran, Jenne Phuong calendar 2021-09-22 09:09

Meaning of Messing with one's head messing with someone's head

Synonyms:

rattle (one's) cage , throw (one) into a tizz(y)

Messing with one's head messing with someone's head American phrase informal

Khiến ai đó cảm thấy bối rối, lo lắng hoặc khó chịu

The government has just introduced a policy that is messing with residents' head. - Chính quyền vừa ban hành một chính sách khiến người dân cảm thấy lo lắng.

What he said messed with my head. - Những gì anh ấy nói khiến tôi cảm thấy bối rối.

Other phrases about:

be all at sea

Bối rối không biết phải làm gì

like a cat on hot bricks

Vô cùng lo lắng

like a rabbit (caught) in (the) headlights

Sợ sệt, bối rối và ngạc nhiên đến nỗi bạn không thể suy nghĩ hoặc làm bất cứ gì

In a quandary

Không chắc chắn hoặc bối rối.

be looking over your shoulder

Có cảm giác rằng những điều không may hoặc nguy hiểm sẽ xảy ra với bạn

Grammar and Usage of Messing with one's head messing with someone's head

Các Dạng Của Động Từ

  • to mess with one's head
  • mess with one's head
  • messes with one's head
  • messed with one's head
  • messing with one's head

Động từ "mess"  nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode