Muster your forces In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "muster your forces", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tommy Tran calendar 2021-08-28 07:08

Meaning of Muster your forces

Muster your forces verb phrase

Lên kế hoạch hoặc nổ lực để chuẩn bị cho cái gì, nhất là một cuộc tấn công hoặc một sự kiện; tập hợp người để chuẩn bị cho một cuốc tấn công hoặc một sự kiên

They are mustering their forces to defend the foreign invaders. - Họ đang tập hợp lực lượng để chống lại giặc ngoại xâm.

The hotel is trying to muster its forces to prepare for the next event. - Khách sạn đang cố gắng lên kế hoạch để chuẩn bị cho sự kiện sắp tới.

Other phrases about:

Many a little makes a mickle

Nhiều thứ nhỏ góp phần tạo nên một thứ lớn.

draw together

1. Làm cho ai đó hoặc cái gì đó gần với nhau hơn.

2. Khiến cho mọi người tin tưởng vào nhau để tăng thêm sự động viên và ủng hộ

3. Tập hợp nhiều thứ hay người thành nhóm

garner up

Thu thập một cái gì đó và đặt nó ở đâu đó.
 

Grammar and Usage of Muster your forces

Các Dạng Của Động Từ

  • musters your forces
  • mustered your forces
  • mustering your forces

Động từ "muster" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
it makes no odds
Nó không quan trọng.
Example: I don't really care about what others say. It makes no odds to me.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode