Nip on (someone's or something's) heels In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "nip on (someone's or something's) heels", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2021-11-30 10:11

Meaning of Nip on (someone's or something's) heels

Nip on (someone's or something's) heels informal verb phrase

Cắn nhẹ vào gót chân của ai đó hoặc thứ gì đó.

I ran as fast as I could, but the dog kept nipping on my heels. - Tôi ráng sức cố chạy thật nhanh nhưng con chó cứ cắn gót chân của tôi.

I felt something nipping on my heels during the night, and I absolutely freaked out - Tôi cảm thấy có thứ gì đó cắn gót chân tôi cả đêm, và tôi rất hoảng sợ.

Xét về thứ hạng, điểm số, kỹ năng, v.v., cực kỳ gần sau ai đó hoặc thứ gì đó.

Their team has nipped on the defending champions's heels this morning. - Đội của họ chỉ đứng sau các đương kim vô địch vào sáng nay.

The team, currently nipping on rivals Manchester City's heels in the Premier League, are also competing in the Europa League. - Đội bóng này hiện đứng thứ hai sau đối thủ Manchester City trong Giải ngoại hạng, và cũng đang cùng thi đấu ở Europa League.

Other phrases about:

to win by a nose

Thắng với sự chênh lệch rất nhỏ; thắng sát nút, thắng trong gang tấc

Put the wood in the hole

Đóng cửa.

within striking distance (of something)
Gần chạm được hoặc đạt được một thứ gì đó.
within spitting distance (of something)

Hai vị trí rất gàn với nhau.

within shouting distance

Ở khoảng cách đủ gần để nghe rõ khi ai đó đang gọi hoặc hét lên

Grammar and Usage of Nip on (someone's or something's) heels

Các Dạng Của Động Từ

  • to nip on (someone's or something's) heels
  • nipped on (someone's or something's) heels
  • nipping on (someone's or something's) heels

Động từ "nip" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
it makes no odds
Nó không quan trọng.
Example: I don't really care about what others say. It makes no odds to me.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode