Noise abroad In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "noise abroad", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tommy Tran calendar 2021-08-14 04:08

Meaning of Noise abroad

Synonyms:

spread the word , shout from the rooftops

Noise abroad British old-fashioned verb phrase

Từ "abroad" có thể thay bằng từ "about/around."

Một danh từ hay đại từ nhân xưng có thể được đặt giữa từ "noise" và từ "abroad."

Đi truyền bá tin đồn hoặc bí mật cho người khác.

You shouldn't noise their secret abroad like that! - Cậu không nên đi lan truyền bí mật của họ như vậy đâu!

Of course, I won't noise abroad about this information. I'm not dumb! - Tất nhiên là tớ sẽ không đi kể lể thông tin này rồi. Tớ đâu có bị ngu!

Other phrases about:

to spread like wildfire

Truyền bá, lan rộng hoặc tuyên truyền nhanh chóng và rộng rãi.

stir the possum

Kích động hoặc tuyên truyền một vấn đề gây tranh cãi hoặc gây chia rẽ.

put (out) on the street

Vứt thứ gì đó ra lề đường.

go about

1. Đi khắp nơi, hết chỗ này sang chỗ nọ.

2. Truyền tin tức, tin đồn, v.v.

3. Lan truyền bệnh tật.

4. Bắt tay, thực hiện vào công việc.

5. Mặc trang phục cụ thể trước đám đông.

lay someone out

1. Nằm hoặc ngả lưng bên ngoài, đặc biệt là để tắm nắng.

2. Trải một cái gì đó lên một mặt phẳng.

3. Đi sâu vào chi tiết về điều gì đó, chẳng hạn như kế hoạch hoặc ý tưởng.

4. Chi tiêu hoặc đầu tư một khoản tiền cụ thể (thường rất nhiều) vào một người hoặc một món đồ nào đó.

5. Chỉ trích, khiển trách hoặc quở trách ai đó rất nghiêm.

6. Khiến ai đó bất tỉnh hoặc phủ phục trên mặt đất do tấn công vào người mạnh.

7. Chuẩn bị hoặc sắp xếp thi hài của một người nào đó trước khi đưa tang, hoặc chôn cất.

Grammar and Usage of Noise abroad

Các Dạng Của Động Từ

  • noised abroad
  • noises abroad
  • noising abroad

Động từ "noise" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
it makes no odds
Nó không quan trọng.
Example: I don't really care about what others say. It makes no odds to me.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode