On the blink In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "on the blink", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2023-08-15 03:08

Meaning of On the blink

Synonyms:

on the fritz

On the blink British phrase slang

 Không còn hoạt động bình thường

The screen is on the blink again. I think we should buy another computer. - Cái màn hình bị chập chờn nữa rồi. Tôi nghĩ chúng ta nên mua một cái máy tính khác.

My telephone is on the blink. Please call a repairman to fix it right now. - Điện thoại của tôi hỏng rồi. Làm ơn gọi thợ đến sửa ngay.

Say

She was on the blink last night, so I took her home. - Tối qua, cô ấy say nên tôi đã đưa cô ấy về nhà.

When he was on the blink, he shattered everything. - Khi anh ta say, anh ta đập phá mọi thứ.

Other phrases about:

string out

1. Kéo căng hoặc kéo dài thứ gì đó, thường là một sợi dây hoặc một loại dây nào đó.

2. Gia hạn, hoãn lại, hoặc kéo dài thời gian hơn bình thường hoặc theo yêu cầu.

can't see a hole in a ladder

1. Ngu ngốc, khờ khạo

2. Say xỉn

skinful

1. Bầu đầy (rượu, nước)

2. Một lượng đủ để làm cho say

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode