On the edge of your seat In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "on the edge of your seat", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Mirabella Luu calendar 2020-12-23 03:12

Meaning of On the edge of your seat

Synonyms:

on the edge of one's chair , be overjoyed

On the edge of your seat adjective phrase informal

Từ "seat" có thể được thay đổi bởi từ "chair" mà không làm thay đổi nghĩa của thành ngữ.

Quá phấn khích hoặc lo lắng về điều gì đó và muốn biết điều gì sẽ xảy ra tiếp theo

I was on the edge of my seat waiting for the boss to come. - Tôi đã rất lo lắng và hồi hộp trong lúc chờ ông chủ đến.

The football match was so enthralling that everyone was on the edge of their seat. - Trận đấu bóng đá diễn ra hấp dẫn đến mức mọi người đều không thể ngồi yên.

Watching the movie Avengers: Endgame kept me on the edge of my seat. - Xem bộ phim Avengers: Endgame đã khiến tôi vô cùng hồi hộp.

The excitement of the football match had me on the edge of your seat. - Sự gây cấn của trận bóng đá đã khiến tôi rất phấn khích.

Other phrases about:

Shaking Like a Leaf

Run bần bật bởi vì lạnh hoặc sợ sệt.

like a cat on hot bricks

Vô cùng lo lắng

have ants in your pants

Quá phấn khích hay lo sợ về một việc gì đó để có thể bình tĩnh.

it's giving me life

Khi bạn sử dụng cụm từ này, nó có nghĩa là bạn rất thích một cái gì đó và cái đó trông rất đẹp, rất tuyệt.

float/walk on air
Dùng để chỉ cảm giác hạnh phúc hay háo hức vì có điều gì đó tốt vừa xảy ra với bạn
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode