Pale beside/next to something pale in/by comparison (with/to something) pale into insignificance In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "pale beside/next to something pale in/by comparison (with/to something) pale into insignificance", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Mirabella Luu calendar 2020-12-22 02:12

Meaning of Pale beside/next to something pale in/by comparison (with/to something) pale into insignificance

Synonyms:

fade away , lessen , mean nothing , fade into significance

Pale beside/next to something pale in/by comparison (with/to something) pale into insignificance verb phrase

ít quan trọng hơn, kém nổi bật hơn so với những thứ khác

He is a great singer, but pales in/by comparison with Jin. - Anh ấy là một ca sĩ tuyệt vời, nhưng so với Jin thì không là gì cả.

Everything pales into significance when the pandemic break out. - Mọi thứ trở nên vô nghĩa khi đại dịch bùng phát.

My picture pales beside/ next to my teacher's work of art. - Bức tranh của tôi trở nên mờ nhạt khi đặt cạnh tác phẩm nghệ thuật của thầy.

Other phrases about:

mere trifle

1. Được sử dụng để chỉ một điều hoặc việc không phải là một vấn đề lớn hoặc không quan trọng

2. Được sử dụng để thể hiện số lượng rât nhỏ của một thứ gì đó

push paper(s)

Làm những công việc giấy tờ nhàm chán hoặc không quan trọng trong văn phòng

not anything to write home about

Không có gì điều gì đặc biệt để nói về.

be not worth a fig

Không quan trọng hoặc không đáng kể

pale into insignificance

Có vẻ không quan trọng hơn nhiều khi so sánh với những thứ khác

Grammar and Usage of Pale beside/next to something pale in/by comparison (with/to something) pale into insignificance

Các Dạng Của Động Từ

  • pale beside/next to something
  • pales beside/next to something
  • paled beside/next to something
  • palling beside/next to something

Động từ "pale" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode