Pop (one's) clogs In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "pop (one's) clogs", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2021-05-08 02:05

Meaning of Pop (one's) clogs

Synonyms:

Put on the wooden overcoat , meet your maker

Pop (one's) clogs British humorous slang

Chết, và qua đời

Once I pop my clogs, you can buy it. - Chỉ khi tao chết đi thì mày mới được mua nó.

I have been waiting for you so long I thought you’d popped your clogs! - Tớ đã đợi cậu lâu đến nỗi tớ tưởng cậu chết ở đâu rồi chứ!

Other phrases about:

hop the twig

1. Chết

2. Rời đi rất vội vã và bất ngờ

someone's sun has set

1.Thành công của một người đã đi xuống hoặc kết thúc.

2. Một người đã qua đời.

Put on the wooden overcoat

Chết, qua đời

Grammar and Usage of Pop (one's) clogs

Các Dạng Của Động Từ

  • popped one's clogs

Động từ "pop" phải được chia theo thì của nó.

Origin of Pop (one's) clogs

Thuật ngữ này có thể đề cập đến cách sử dụng cũ hơn của từ cầm đồ, có nghĩa là vay tiền để đổi lấy một món đồ có giá trị mà bạn để lại cho người cho vay. Nếu bạn không trả nợ, người cho vay sẽ bán món hàng đó. Guốc đã từng là giày dép ưa thích của nhân viên nhà máy, đặc biệt là ở miền bắc nước Anh.

The Origin Cited: The free dictionary .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode