Put (one) on the shelf In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "put (one) on the shelf", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Rachel Chau calendar 2021-07-25 06:07

Meaning of Put (one) on the shelf

Put (one) on the shelf verb phrase

Khiến ai đó không thể hoặc không sẵn sàng làm việc gì

They put our plan on the shelf because they do not have enough money. - Họ phải tạm hoãn kế hoạch của chúng ta vì họ không có đủ kinh phí.

I cannot play soccer with my friends this weekend because my left foot was injured. - Tôi không thể chơi đá bóng với các bạn cuối tuần này bởi vì bàn chân trái của tôi đã bị thương.

Other phrases about:

Long Pole in the Tent
Ai đó hoặc điều gì đó gây ra sự chậm trễ trong một dự án hoặc một nhiệm vụ mất nhiều thời gian để hoàn thành
kick something into the long grass/into touch

Trì hoãn việc giải quyết một việc gì đó 

string out

1. Kéo căng hoặc kéo dài thứ gì đó, thường là một sợi dây hoặc một loại dây nào đó.

2. Gia hạn, hoãn lại, hoặc kéo dài thời gian hơn bình thường hoặc theo yêu cầu.

put the chill on (someone or something)

1. Dừng, cản trở hoặc làm giảm bớt cái gì đó

2. Phớt lờ, cắt đứt liên lạc hay không nói chuyện với ai đó; cô lập ai đó với người khác

put off the evil hour

Trì hoãn việc gì được dự đoán là không tốt, khó khăn hoặc gây khó chịu càng lâu càng tốt

Grammar and Usage of Put (one) on the shelf

Các Dạng Của Động Từ

  • put (one) on the shelf
  • puts (one) on the shelf
  • putting (one) on the shelf

Động từ "put" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
it makes no odds
Nó không quan trọng.
Example: I don't really care about what others say. It makes no odds to me.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode