Put/turn something to good account In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "put/turn something to good account", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Regina Tuyen Le calendar 2022-02-12 10:02

Meaning of Put/turn something to good account

Synonyms:

act on , capitalize on , leap at , make the most of something , profit from , use to good account , to take advantage of

Put/turn something to good account British idiom formal verb phrase

Tận dụng/ Sử dụng cái gì một cách hữu ích, hiệu quả theo hướng tích cực.

He turned his negotiation skills to good account and won a big project. - Anh ấy đã sử dụng tốt kỹ năng đàm phán của mình và giành được một dự án lớn.

She puts her language skills to good account by being an interpreter for a foreign director. - Cô ấy tận dụng tốt khả năng ngoại ngữ của mình để trở thành thông dịch viên cho một giám đốc nước ngoài.

Put your free time to good account by learning a new language and meeting new friends. - Hãy sử dụng thời gian rảnh của mình một cách hiệu quả bằng việc học một ngôn ngữ mới và gặp gỡ những người bạn mới.

Other phrases about:

to make something count
to ensure that the maximum benefit is obtained
blow your own trumpet
Khoe khoang, khoác lác về bản thân.
get there (the) firstest with the mostest

Được dùng để chỉ ai đó đến nơi nào đó hoặc làm cái gì trước sẽ được hưởng nhiều lợi nhất

lose (one's) edge

Đánh mất kỹ năng hoặc lợi thế từng có trong quá khứ

have (something), will travel

Cho biết khi ai đó có kỹ năng hoặc năng lực trong một cái gì đó và có thể sử dụng nó ở bất cứ đâu

Grammar and Usage of Put/turn something to good account

Các Dạng Của Động Từ

  • put something to good account
  • puts something to good account
  • putting something to good account
  • turns something to good account
  • turned something to good account
  • turning something to good account

Động từ " put/ turn" nên được chia theo thì của nó.

Origin of Put/turn something to good account

Cụm này xuất hiện lần đầu năm 1878 và từ " account" mang nghĩa " tính toán".

The Origin Cited: Internet .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode