Queer somebody's pitch/Queer the pitch (for somebody) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "Queer somebody's pitch/Queer the pitch (for somebody)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Evelyn Nguyen calendar 2021-02-22 01:02

Meaning of Queer somebody's pitch/Queer the pitch (for somebody)

Queer somebody's pitch/Queer the pitch (for somebody) British informal

Làm hỏng, phá hoại kế hoạch hoặc cơ hội của ai đó

The storm has queered our pitch as we couldn't reach the peak of the mountain. - Cơn bão đã phá vỡ kế hoạch làm cho chúng tôi không thể leo lên tới đỉnh núi.

My colleague queered my pitch. She copied my report and handed it to the boss first. - Đồng nghiệp của tôi đã nẫng tay trên. Cô ta sao chép báo cáo của tôi và đưa nó cho sếp trước.

The government is working on releasing a proposal that does not queer the pitch for export companies. - Chính phủ đang nỗ lực đưa ra một đề xuất không gây ảnh hưởng đến các công ty xuất khẩu.

Other phrases about:

throw salt on someone’s game

Cản trở kế hoạch hay công việc của ai đó

pock (something) with (something else)

Làm hư hại thứ gì bằng một thứ gì đó khác

spoil sb rotten

Chiều theo bất cứ điều gì ai đó yêu cầu.

taint (something) with (something)

1. Làm ô nhiễm cái gì bằng chất độc hại.

2. Làm hư hỏng, tàn phá hoặc làm suy giảm thứ tốt do sự hiện diện của điều gì khủng khiếp, đáng buồn hoặc vô cùng khó chịu.

 

 

crum up

Làm hư hỏng hoặc làm hỏng thứ gì đó; làm cái gì đó rối tung

Grammar and Usage of Queer somebody's pitch/Queer the pitch (for somebody)

Các Dạng Của Động Từ

  • Queer somebody's pitch
  • queers someone's pitch
  • queered someone's pitch
  • has/have queered someone's pitch
  • will queer someone's pitch

Động từ "queer" nên được chia theo thì của nó.

Origin of Queer somebody's pitch/Queer the pitch (for somebody)

"Queer" bắt đầu mang nghĩa "hư hỏng" từ thế kỷ 19. Thành ngữ này được ghi lại lần đầu trong một bài phát biểu vào thế kỷ 19 ở Luân Đôn: “Nanty coming it on a pall, or wid cracking to queer a pitch.” 

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode