Reck (one's) own rede In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "reck (one's) own rede", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Rabb Ngoc calendar 2021-07-01 04:07

Meaning of Reck (one's) own rede

Reck (one's) own rede verb phrase

Tàm theo những gì bạn được khuyên bảo

He should reck his own rede and have enough sleep to become healthier. - Anh ta nên làm theo những gì anh ấy được khuyên bảo và ngủ đủ giấc để trở nên khỏe mạnh hơn.

Other phrases about:

Bird in the Hand is Worth Two in the Bush

Câu tục ngữ này khuyên bạn đã có thứ quý giá riêng của bạn thì đừng nên chịu rủi ro để tìm thứ tốt hơn, mà điều này có thể khiến bạn mất cả chì lẫn chài.

warn (one) off (from someone or something)

Cảnh báo ai rời khỏi hoặc tránh xa tình huống hoặc rắc rối nguy hiểm

a counsel of perfection

Lời khuyên hay nhưng không khả thi
 

it's/that's no skin off my nose

chả ảnh hưởng gì đến tôi; sao cũng được

experience is the teacher of fools

Chỉ những kẻ ngu ngốc mới học hỏi từ kinh nghiệm bản thân hơn là học hỏi từ sai lầm của người khác

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
it makes no odds
Nó không quan trọng.
Example: I don't really care about what others say. It makes no odds to me.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode