Ring false In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "ring false", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zelda Thuong calendar 2021-12-15 09:12

Meaning of Ring false

Synonyms:

(to be) false , (to be) untrue

Ring false verb phrase

Được sử dụng để nói rằng điều gì đó có vẻ sai

I think her excuse rang false. - Tôi nghĩ lời biện hộ của cô ấy nghe có vẻ sai sai.

His answer rings false. - Câu trả lời của anh ta có vẻ sai.

Other phrases about:

(as) phony as a three-dollar bill

Rởm, giả; không thật

Grammar and Usage of Ring false

Các Dạng Của Động Từ

  • rang false
  • ringing false
  • rings false

Động từ "ring" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
it makes no odds
Nó không quan trọng.
Example: I don't really care about what others say. It makes no odds to me.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode