Save (one's) ass American slang verb phrase rude
Cụm từ còn được viết là "save one’s own ass" để biểu thị rằng ai đó đã tự mình thoát khỏi một điều gì đó tồi tệ.
Giúp ai đó tránh khỏi nguy hiểm, rắc rối hoặc thất bại.
Thank you for lending me money. You saved my ass! - Cảm ơn bạn đã cho tôi mượn tiền. Bạn đã cứu tôi đấy!
She used her bra as a mask and escaped from the burning house. She saved her own ass! - Cô ta đã tự cứu mình bằng cách dùng áo ngực che mũi lại và chạy khỏi đám cháy.
You saved me today. I couldn't finish the work on time without your help. - Cậu đã cứu tớ hôm nay. Tớ đã không thể hoàn thành công việc đúng giờ nếu không có sự giúp đỡ của cậu.
Không chi tiêu vượt quá tình hình tài chính của ai đó
Cứu ai đó khỏi rắc rối, khó khăn hoặc nguy hiểm sắp xảy ra
Động từ "save" nên được chia theo thì của nó.