Set your sights on something/on doing something In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "set your sights on something/on doing something", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Evelyn Nguyen calendar 2021-01-28 02:01

Meaning of Set your sights on something/on doing something

Set your sights on something/on doing something verb phrase

Có tham vọng lớn để đạt được điều gì đó

Peter has set his sights on the gold medal. - Peter đặt mục tiêu đạt được huy chương vàng.

Since I was young, I have set my sights on being a doctor. - Từ hồi còn nhỏ, tôi đã quyết tâm trở thành một bác sĩ.

Our team set our sights on winning the competition. - Nhóm của chúng tôi đặt mục tiêu giành chiến thắng trong cuộc thi.

I set my sights on reaching Fansipan peak. - Tôi đặt mục tiêu lên đến đỉnh Phan Xi Păng.

Other phrases about:

have (someone or something) in (one's) sights

1. Dùng súng của một người nhằm vào ai đó hoặc một cái gì đó

2. Coi ai đó hoặc điều gì đó là mục tiêu hoặc sự chinh phục của một người

lower (one's) sights

Chấp nhận những gì thấp hơn hy vọng của bạn hoặc mục tiêu của bạn

Keep Your Eyes on the Prize

Tập trung vào việc đạt được một mục tiêu hoặc giải thưởng cụ thể.

chase rainbows

Theo đuổi những mục tiêu phi thực tế hoặc không thể xảy ra

go (in) for the kill

1. Tiếp cận ai hoặc cái gì với mục đích đạt được điều gì đó.

2. Thực hiện hành động quyết đoán để biến một tình huống nào đó thành lợi thế cho mình.

Grammar and Usage of Set your sights on something/on doing something

Các Dạng Của Động Từ

  • set your sights on something/on doing something
  • sets your sight on something/on doing something
  • will set your sights on something/on doing something

Động từ "set" nên được chia theo thì của nó.

Origin of Set your sights on something/on doing something

The Rifle Hunter's Guide to Iron Sights | Field & Stream
Người đàn ông ngắm mục tiêu qua tầm ngắm súng.
(Nguồn: mạng)

Thành ngữ này bắt nguồn từ hành động nhìn qua tầm ngắm của súng trước khi bắn để nhắm vào mục tiêu và đặt tầm ngắm của mình vào mục tiêu đó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode