Settle (one's) affairs In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "settle (one's) affairs", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2021-07-30 08:07

Meaning of Settle (one's) affairs

Synonyms:

to deal with

Settle (one's) affairs phrase

Thực hiện các hành động thích hợp để quản lý, sắp xếp hoặc giải quyết các vấn đề của một người liên quan đến kinh doanh hoặc tài chính

I'm having trouble paying my mortgage, so I need some advice to settle my affairs. - Tôi đang gặp khó khăn trong việc trả nợ thế chấp, vì thế tôi cần lời khuyên để giải quyết vấn đề tài chính của tôi.

I once had difficulty in settling my affairs; however, after learning about financial management, now I can pull them off. - Tôi đã từng gặp khó khăn trong việc giải quyết việc vấn đề kinh doanh của mình; tuy nhiên, sau khi học về quản lý tài chính, bây giờ tôi có thể giải quyết được rồi.

The new policies will be burdensome for small businesses, especially those trying to settle their affairs during the pandemic. - Các chính sách mới sẽ là gánh nặng cho các doanh nghiệp nhỏ, đặc biệt là những doanh nghiệp đang cố gắng giải quyết vấn đề tài chính của họ trong suốt thời gian đại dịch.

Other phrases about:

Catch the Next Wave

Bắt kịp xu hướng sắp đến hoặc xu hướng trong tương lai

Beauty contest / Beauty parade

1. Một cuộc thi, thường dành cho phụ nữ,  để chọn ra một người phụ nữ đẹp nhất là người chiến thắng.

2. Một dịp mà nhiều người hoặc các doanh nghiệp cạnh tranh nhau để thuyết phục một công ty hoặc tổ chức khác chọn dịch vụ của họ.

Business Before Pleasure

Công việc được ưu tiên hơn là hưởng thụ vui chơi.

Stitch in Time Saves Nine

Tốt hơn là nên giải quyết vấn đề ngay lập tức trước khi nó trở nên tệ hơn.

golden goose

Nguồn tiền, nguồn kinh doanh, tiềm năng mang lại lợi ích cho bạn. 

Grammar and Usage of Settle (one's) affairs

Các Dạng Của Động Từ

  • settled one's affairs
  • settles one's affairs
  • settling one's affairs

Động từ "settle" phải được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode