Shiny new In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "shiny new", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Caroline Tran calendar 2020-08-16 11:08

Meaning of Shiny new

Synonyms:

brand new , fresh , all new

Shiny new American spoken language adjective phrase informal

Rất sáng, mới, tươi, có bề mặt bóng mịn

Wow, look at your bike! It is shiny new! - Wow, nhìn chiếc xe đạp mới của bạn kìa! Nó sáng chói lóa!

What do you want to do with my shiny new car? - Bạn muốn làm gì với chiếc xe mới sáng bóng của mình đây?

Other phrases about:

Harry spankers
Mới tinh; mới toanh; mới hoàn toàn
brand spanking new

Rất mới, chưa qua sử dụng

 

spic and span

Rất sạch sẽ và ngăn nắp

turn the page
Có một khởi đầu mới sau khi bạn đã trải qua nhiều khó khăn.
Build a Better Mousetrap
Xuất hiện những điều mới tốt hơn trong quá trình; ý tưởng mới tốt hơn
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode