Shiny new American spoken language adjective phrase informal
Wow, look at your bike! It is shiny new! - Wow, nhìn chiếc xe đạp mới của bạn kìa! Nó sáng chói lóa!
What do you want to do with my shiny new car? - Bạn muốn làm gì với chiếc xe mới sáng bóng của mình đây?
Rất mới, chưa qua sử dụng
Rất sạch sẽ và ngăn nắp