Sit on (one's) hands In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "sit on (one's) hands", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tonia Thai calendar 2021-05-30 06:05

Meaning of Sit on (one's) hands

Sit on (one's) hands informal

Không làm gì cả hoặc làm ngơ đối với vấn đề hoặc tình huống đang cần được giải quyết

The famine is stalking this country, yet the government still sits on its hands and expects the assistance of the United Nation. - Nạn đói đang rình rập đất nước này, nhưng chính phủ vẫn khoanh tay đứng nhìn và trông đợi vào viên trợ của Liên Hiệp Quốc.

While every member is trying to solve the problem, I feel so guilty for sitting on my hands. - Trong khi mọi thành viên đang cố gắng xử lý vấn đề, tôi cảm thấy thật tội lỗi khi chỉ biết khoanh tay đứng nhìn.

The boss did nothing but sat on his hands and secretively allowed them to steal my work. - Ông chủ đã không làm gì ngoại từ khoanh tay đứng nhìn và ngầm cho phép họ để lấy cắp tác phẩm của tôi.

Không muốn tán thưởng hoặc không háo hức tán thưởng

I just sit on my hands while every member pays a lot of compliments to the leader's silly plan. - Tôi chỉ biết vỗ tay cho có lệ trong khi mọi thành viên đều dành nhiều lời khen cho kế hoạch ngớ ngẩn của trưởng nhóm.

Almost audience sat on his hands when John finished his speech, which made him incredibly disappointed. - Phần lớn khán giả vỗ tay hời hợt khi John kết thúc bài phát biểu của mình, điều này khiến anh vô cùng thất vọng.

Other phrases about:

be like talking to a brick wall
dùng khi người bạn đang nói chuyện cùng không chú ý tới bạn, bạn hoàn toàn bị phớt lờ.
keep/hold (yourself) aloofremain/stand aloof
không liên quan đến việc gì; không quan tâm đến ai
not give a rat's ass for/about (something or someone)

Không quan tâm đến việc gì đó hoặc ai đó.

put the chill on (someone or something)

1. Dừng, cản trở hoặc làm giảm bớt cái gì đó

2. Phớt lờ, cắt đứt liên lạc hay không nói chuyện với ai đó; cô lập ai đó với người khác

knowledge in, bullshit out

Mặc dù ai đó được cung cấp thông tin đáng tin cậy, họ vẫn tiếp tục bỏ qua hoặc hiểu sai về nó.

Grammar and Usage of Sit on (one's) hands

Các Dạng Của Động Từ

  • sit on (one's) hands
  • sits on (one's) hands
  • sat on (one's) hands
  • sitting on (one's) hands

Động từ "sit" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode