Smash (one's) face in In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "smash (one's) face in", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tonia Thai calendar 2021-11-01 12:11

Meaning of Smash (one's) face in

Synonyms:

break your face , bash your face

Smash (one's) face in informal verb phrase

Đánh ai đó rất nặng

The gangsters threatened to smash my face in if I didn't give them money. - Bọn côn đồ dọa sẽ nhàu nát khuôn mặt tôi nếu tôi không đưa tiền cho chúng.

If you insult me one more time, I will smash your face in! - Nếu bạn xúc phạm tôi một lần nữa, tôi sẽ đánh bạn!

Other phrases about:

bash (someone's) brains in

Đánh hoặc tấn công ai đó theo cách gây thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong

pepper with

1. Rắc hoặc phủ cái gì với rất nhiều thứ gì đó
2. Thêm hoặc kết hợp nhiều thứ trong thứ khác chẳng hạn như bài phát biểu, video, câu chuyện v.v.
3. Liên tục tấn công ai hoặc cái gì đó bằng thứ gì đó chẳng hạn như đá hoặc đạn v.v.
 

clip over the ear

Một cái vả bạt tai, thường dùng như một sự trừng phạt 

clean (one's) plow

Tấn công, đánh nhau với đối phương và gây ra thương tích nặng cho họ

fly into (someone or something)

Đâm vào hay va vào ai hoặc thứ gì đó khi đang di chuyển trên không

 

Grammar and Usage of Smash (one's) face in

Các Dạng Của Động Từ

  • smashes (one's) face in
  • smashed (one's) face in
  • smashing (one's) face in

Động từ "smash" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode