Spare at the spigot and spill at the bung In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "spare at the spigot and spill at the bung", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Katie Anh calendar 2021-08-05 10:08

Meaning of Spare at the spigot and spill at the bung

Spare at the spigot and spill at the bung phrase

Quan tâm về những chuyện vặt vãnh và không lo lắng về những vấn đề quan trọng hơn

My mom thinks that this old fridge still works well and doesn't need to spend a lot of money on a new one, but she ignores the fact that it consumes a huge amount of electricity to operate. This is like sparing at the spigot and spilling at the bung. - Mẹ tôi nghĩ rằng chiếc tủ lạnh cũ này vẫn hoạt độngt tốt và không cần tốn tiền nhiều mua một cái mới, nhưng bà không chú ý đến sự thật rằng nó tiêu thụ một lượng lớn điện để vận hành. Điều này giống như chắt chiu cái nhỏ mà bỏ qua vấn đề lớn.

My dad always spares at the spigot and spills at the bung. - những người lớn tuổi dường như chia sẻ thói quen tiết kiệm tại spigot và đổ tại nhà gỗ.

I know the reason why her living expenses are high is sparing at the spigot and spilling at the bung. - Tôi biết lý do tại sao chi phí sinh hoạt của cô ấy cao là do chắt chiu cái nhỏ mà bỏ qua những vấn đề lớn.

Other phrases about:

Let not poor Nelly starve
Một trong những lời cuối cùng của vua Charles II khi ông nhờ anh trai mình chăm sóc Nell (tình nhân của ông)
See a pin and pick it up, all the day you'll have good luck; see a pin and let it lie, bad luck you'll have all day
Đây là một sự khích lệ để tin rằng tiết kiệm trong những việc nhỏ sẽ mang lại phần thưởng lớn hơn.
to pinch pennies

tiết kiệm tiền nhiều nhất có thể

a golden key can open any door
Mọi thứ đều có thể được thực hiện với đủ lượng tiền (hoặc lời hứa về lượng tiền đó)
put the bite on (one)

 Được dùng để nói ai đó cố lấy tiền từ bạn; moi tiền từ bạn

Grammar and Usage of Spare at the spigot and spill at the bung

Các Dạng Của Động Từ

  • spared at the spigot and spilled at the bung
  • spares at the spigot and spills at the bung
  • sparing at the spigot and spilling at the bung

Cụm từ chủ yếu được sử dụng ở thì hiện tại.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode